Kết quả Bordeaux (W) hôm nay, KQ Bordeaux (W) mới nhất
Kết quả Bordeaux (W) mới nhất hôm nay
-
31/08 23:30Bordeaux NữVillarreal Nữ0 - 0
-
31/08 22:45Nantes NữBordeaux Nữ0 - 0
-
08/05 21:30Bordeaux (W)Lyon (W)1 - 1Vòng 22
-
24/04 23:30Lille (W)Bordeaux (W)0 - 2Vòng 21
-
14/04 19:30Bordeaux (W)Fleury 91 (W)0 - 2Vòng 20
-
30/03 20:30Reims (W)Bordeaux (W)1 - 0Vòng 19
-
23/03 20:30RC Saint Etienne (W)Bordeaux (W) 10 - 0Vòng 18
-
16/03 20:30Bordeaux (W)Dijon w0 - 2Vòng 17
-
02/03 20:30Montpellier (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 16
-
17/02 20:30Le Havre (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 12
Kết quả Bordeaux (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/08 23:30Bordeaux NữVillarreal Nữ0 - 0
-
31/08 22:45Nantes NữBordeaux Nữ0 - 0
-
08/05 21:30Bordeaux (W)Lyon (W)1 - 1Vòng 22
-
24/04 23:30Lille (W)Bordeaux (W)0 - 2Vòng 21
-
14/04 19:30Bordeaux (W)Fleury 91 (W)0 - 2Vòng 20
-
30/03 20:30Reims (W)Bordeaux (W)1 - 0Vòng 19
-
23/03 20:30RC Saint Etienne (W)Bordeaux (W) 10 - 0Vòng 18
-
16/03 20:30Bordeaux (W)Dijon w0 - 2Vòng 17
-
02/03 20:30Montpellier (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 16
-
17/02 20:30Le Havre (W)Bordeaux (W)0 - 0Vòng 12
- Kết quả Bordeaux (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bordeaux (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 65 | 4 | 61 | 43 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 49 | 8 | 41 | 36 | H T T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 10 | 25 | 35 | H T H B T T |
4 | Dijon w | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T B B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | H T H T H H |
6 | Nantes (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B T H H H |
7 | Montpellier (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B T B B B |
8 | RC Saint Etienne (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 43 | -31 | 16 | T B B B H B |
9 | Le Havre (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 32 | -18 | 12 | H T B T H H |
10 | Reims (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 11 | B H T H B B |
11 | Strasbourg W | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B B B H |
12 | Guingamp (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 6 | 61 | -55 | 3 | B B B B B B |