Kết quả Chartres FC hôm nay, KQ Chartres FC mới nhất
Kết quả Chartres FC mới nhất hôm nay
-
02/02 21:00Chartres FCUnion Cosnoise0 - 0
-
12/01 00:30VierzonChartres FC1 - 1
-
08/12 21:001 US Chateauneuf sur LoireChartres FC0 - 1
-
03/11 00:00Chartres FCAS Montlouis0 - 0
-
19/10 23:00RomorantinChartres FC1 - 0
-
06/10 20:00Chateauroux IIChartres FC0 - 1
-
24/08 23:00FC Ouest TourangeauChartres FC0 - 1
-
16/11 19:45Chartres FCCaen0 - 4
-
03/06 22:59Chartres FCSaint Malo2 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59FC RouenChartres FC1 - 0Vòng 29
Kết quả Chartres FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/06 22:59Chartres FCSaint Malo2 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59FC RouenChartres FC1 - 0Vòng 29
-
16/11 19:45Chartres FCCaen0 - 4
-
02/02 21:00Chartres FCUnion Cosnoise0 - 0
-
12/01 00:30VierzonChartres FC1 - 1
-
08/12 21:001 US Chateauneuf sur LoireChartres FC0 - 1
-
03/11 00:00Chartres FCAS Montlouis0 - 0
-
19/10 23:00RomorantinChartres FC1 - 0
-
06/10 20:00Chateauroux IIChartres FC0 - 1
-
24/08 23:00FC Ouest TourangeauChartres FC0 - 1
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
- Kết quả Chartres FC mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |