Kết quả Lorient B hôm nay, KQ Lorient B mới nhất
Kết quả Lorient B mới nhất hôm nay
-
18/01 23:00Lorient BSaint-Lo1 - 0
-
10/11 00:00CessonLorient B0 - 1
-
18/05 22:59BoulogneLorient B2 - 0Vòng 26
-
11/05 22:59Lorient BDinan Lehon FC1 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59Voltigeurs ChateaubriantLorient B0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:30Lorient BGranville2 - 2Vòng 23
-
13/04 22:59AubervilliersLorient B 11 - 1Vòng 22
-
06/04 23:30Lorient BStade Briochin0 - 1Vòng 21
-
24/03 00:00Chambly FCLorient B0 - 1Vòng 20
-
17/03 00:00Saint MaloLorient B0 - 1Vòng 19
Kết quả Lorient B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 22:59BoulogneLorient B2 - 0Vòng 26
-
11/05 22:59Lorient BDinan Lehon FC1 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59Voltigeurs ChateaubriantLorient B0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:30Lorient BGranville2 - 2Vòng 23
-
13/04 22:59AubervilliersLorient B 11 - 1Vòng 22
-
06/04 23:30Lorient BStade Briochin0 - 1Vòng 21
-
24/03 00:00Chambly FCLorient B0 - 1Vòng 20
-
17/03 00:00Saint MaloLorient B0 - 1Vòng 19
-
18/01 23:00Lorient BSaint-Lo1 - 0
-
10/11 00:00CessonLorient B0 - 1
- Kết quả Lorient B mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Lorient B mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |