Kết quả Lyon (W) hôm nay, KQ Lyon (W) mới nhất
Kết quả Lyon (W) mới nhất hôm nay
-
23/11 23:00Le Havre NữLyon Nữ0 - 1Vòng 9
-
17/11 03:00Lyon NữRC Saint Etienne Nữ3 - 0Vòng 8
-
09/11 03:00Guingamp NữLyon Nữ0 - 3Vòng 7
-
03/11 20:00Lyon NữParis Saint Germain Nữ1 - 0Vòng 6
-
20/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/10 22:00Dijon wLyon Nữ0 - 2Vòng 4
-
21/11 03:00Lyon NữRoma CF Nữ0 - 0A
-
14/11 03:00Roma CF NữLyon Nữ0 - 2A
-
18/10 02:00VfL Wolfsburg NữLyon Nữ0 - 1A
-
08/10 23:45Lyon NữGalatasaray SK Nữ2 - 0A
Kết quả Lyon (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/11 03:00Lyon NữRoma CF Nữ0 - 0A
-
14/11 03:00Roma CF NữLyon Nữ0 - 2A
-
18/10 02:00VfL Wolfsburg NữLyon Nữ0 - 1A
-
08/10 23:45Lyon NữGalatasaray SK Nữ2 - 0A
-
23/11 23:00Le Havre NữLyon Nữ0 - 1Vòng 9
-
17/11 03:00Lyon NữRC Saint Etienne Nữ3 - 0Vòng 8
-
09/11 03:00Guingamp NữLyon Nữ0 - 3Vòng 7
-
03/11 20:00Lyon NữParis Saint Germain Nữ1 - 0Vòng 6
-
20/10 20:00Paris FC NữLyon Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/10 22:00Dijon wLyon Nữ0 - 2Vòng 4
- Kết quả Lyon (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Lyon (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 42 | 2 | 40 | 25 | T H T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 24 | T T B T T T |
3 | Paris FC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 29 | 7 | 22 | 20 | T H H T T T |
4 | Dijon w | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 17 | B T T T T B |
5 | Montpellier (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 19 | 1 | 13 | T B T B T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 25 | -17 | 12 | B B B T B B |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H B B |
9 | Reims (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 18 | -5 | 6 | B B B T B T |
10 | Strasbourg W | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | B H B T B B |
11 | Le Havre (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 3 | T B B B B B |
12 | Guingamp (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40 | -35 | 3 | B T B B B B |