Kết quả CFR Cluj hôm nay, KQ CFR Cluj mới nhất
Kết quả CFR Cluj mới nhất hôm nay
-
28/09 23:00CFR ClujUTA Arad0 - 1Vòng 11
-
21/09 22:30HermannstadtCFR Cluj0 - 0Vòng 10
-
16/09 01:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:45Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1Vòng 8
-
25/08 23:00CFR ClujFC Botosani0 - 0Vòng 7
-
12/08 02:00CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0Vòng 5
-
30/08 00:00AEP PaphosCFR Cluj2 - 0
-
23/08 00:301 CFR ClujAEP Paphos1 - 0
-
16/08 00:00CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC0 - 0
-
09/08 01:00Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj0 - 1
Kết quả CFR Cluj mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/08 00:00AEP PaphosCFR Cluj2 - 0
-
23/08 00:301 CFR ClujAEP Paphos1 - 0
-
16/08 00:00CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC0 - 0
-
09/08 01:00Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj0 - 1
-
28/09 23:00CFR ClujUTA Arad0 - 1Vòng 11
-
21/09 22:30HermannstadtCFR Cluj0 - 0Vòng 10
-
16/09 01:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:45Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1Vòng 8
-
25/08 23:00CFR ClujFC Botosani0 - 0Vòng 7
-
12/08 02:00CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0Vòng 5
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 22 | T T T T H B |
2 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T B H B H T |
3 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
4 | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T H H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H T B T H H |
6 | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | T T T H H B |
7 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | T B B T H T |
8 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
10 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
11 | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B H H T |
12 | Farul Constanta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B H T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | B T T B B B |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs