Kết quả Kelty Hearts hôm nay, KQ Kelty Hearts mới nhất
Kết quả Kelty Hearts mới nhất hôm nay
-
12/01 00:30Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0Vòng 21
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts0 - 0Vòng 20
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts 10 - 0Vòng 19
-
21/12 22:00Kelty HeartsQueen of South0 - 0Vòng 18
-
18/12 02:45Kelty HeartsArbroath1 - 1Vòng 15
-
14/12 22:00Cove RangersKelty Hearts0 - 0Vòng 17
-
07/12 22:00Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 1Vòng 16
-
16/11 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 2Vòng 14
-
09/11 22:00Kelty HeartsDumbarton0 - 0Vòng 13
-
30/11 22:00Elgin CityKelty Hearts1 - 0
Kết quả Kelty Hearts mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 22:00Elgin CityKelty Hearts1 - 0
-
12/01 00:30Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0Vòng 21
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts0 - 0Vòng 20
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts 10 - 0Vòng 19
-
21/12 22:00Kelty HeartsQueen of South0 - 0Vòng 18
-
18/12 02:45Kelty HeartsArbroath1 - 1Vòng 15
-
14/12 22:00Cove RangersKelty Hearts0 - 0Vòng 17
-
07/12 22:00Kelty HeartsAlloa Athletic0 - 1Vòng 16
-
16/11 22:00Annan AthleticKelty Hearts0 - 2Vòng 14
-
09/11 22:00Kelty HeartsDumbarton0 - 0Vòng 13
- Kết quả Kelty Hearts mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Kelty Hearts mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | B H T H T T |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H H T T B T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B B T H B |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B T T B B |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B H |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation