Kết quả Hradec Kralove hôm nay, KQ Hradec Kralove mới nhất
Kết quả Hradec Kralove mới nhất hôm nay
-
02/02 01:00Hradec KralovePardubice2 - 0Vòng 20
-
14/12 19:30Dukla PragueHradec Kralove0 - 2Vòng 19
-
09/12 00:301 Hradec KraloveBanik Ostrava0 - 0Vòng 18
-
05/12 02:00Bohemians 1905Hradec Kralove0 - 2Vòng 8
-
01/12 21:30Mlada BoleslavHradec Kralove1 - 0Vòng 17
-
24/11 01:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 16
-
09/11 22:00Slovan LiberecHradec Kralove0 - 0Vòng 15
-
21/01 19:30ArdaHradec Kralove0 - 1
-
18/01 20:00FC Vorskla PoltavaHradec Kralove0 - 2
-
10/01 16:30Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0A
Kết quả Hradec Kralove mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 01:00Hradec KralovePardubice2 - 0Vòng 20
-
14/12 19:30Dukla PragueHradec Kralove0 - 2Vòng 19
-
09/12 00:301 Hradec KraloveBanik Ostrava0 - 0Vòng 18
-
05/12 02:00Bohemians 1905Hradec Kralove0 - 2Vòng 8
-
01/12 21:30Mlada BoleslavHradec Kralove1 - 0Vòng 17
-
24/11 01:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 16
-
09/11 22:00Slovan LiberecHradec Kralove0 - 0Vòng 15
-
21/01 19:30ArdaHradec Kralove0 - 1
-
18/01 20:00FC Vorskla PoltavaHradec Kralove0 - 2
-
10/01 16:30Mlada BoleslavHradec Kralove0 - 0A
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hradec Kralove mới nhất ở giải Tipsport Cup
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 | T T T T B T |
2 | FC Viktoria Plzen | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 43 | T T H T T B |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Sigma Olomouc | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | T B H B T T |
7 | Mlada Boleslav | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | H T T T B B |
8 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs