Kết quả Slavia Praha (W) hôm nay, KQ Slavia Praha (W) mới nhất
Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất hôm nay
-
09/11 20:00Slavia Praha NữHorni Herspice Nữ4 - 0Vòng 10
-
02/11 19:00Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3Vòng 9
-
19/10 19:00Slavia Praha NữSlovan Liberec Nữ2 - 0Vòng 4
-
12/10 20:00FC Viktoria Plzen NữSlavia Praha Nữ0 - 3Vòng 8
-
05/10 16:00Sparta Praha NữSlavia Praha Nữ2 - 0Vòng 7
-
29/09 19:00Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1Vòng 6
-
08/09 16:00Prague NữSlavia Praha Nữ0 - 2Vòng 5
-
31/08 16:00Horni Herspice NữSlavia Praha Nữ0 - 0Vòng 3
-
25/09 23:00Slavia Praha NữGalatasaray SK Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
20/09 00:00Galatasaray SK NữSlavia Praha Nữ0 - 0
Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/09 23:00Slavia Praha NữGalatasaray SK Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
20/09 00:00Galatasaray SK NữSlavia Praha Nữ0 - 0
-
09/11 20:00Slavia Praha NữHorni Herspice Nữ4 - 0Vòng 10
-
02/11 19:00Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3Vòng 9
-
19/10 19:00Slavia Praha NữSlovan Liberec Nữ2 - 0Vòng 4
-
12/10 20:00FC Viktoria Plzen NữSlavia Praha Nữ0 - 3Vòng 8
-
05/10 16:00Sparta Praha NữSlavia Praha Nữ2 - 0Vòng 7
-
29/09 19:00Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1Vòng 6
-
08/09 16:00Prague NữSlavia Praha Nữ0 - 2Vòng 5
-
31/08 16:00Horni Herspice NữSlavia Praha Nữ0 - 0Vòng 3
- Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Slavia Praha (W) mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 70 | 6 | 64 | 30 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 10 | 33 | 27 | T B T T T T |
3 | Slovacko (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 36 | 10 | 26 | 21 | B T T T B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H T B T B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 29 | -19 | 7 | B H B B T H |
6 | Horni Herspice (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 36 | -26 | 5 | B H B H B B |
7 | Prague (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 51 | -41 | 5 | T H B B B B |
8 | Pardubice (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs