Kết quả Unicov hôm nay, KQ Unicov mới nhất
Kết quả Unicov mới nhất hôm nay
-
15/06 00:00Hranice KUNZUnicov3 - 1Vòng 32
-
09/06 15:15UnicovTJ Tatran Bohunice2 - 0Vòng 31
-
31/05 22:59TJ Start BrnoUnicov0 - 1Vòng 30
-
26/05 15:15UnicovHlucin0 - 0Vòng 29
-
22/05 22:00SC ZnojmoUnicov3 - 0Vòng 34
-
19/05 15:30Zlin BUnicov1 - 0Vòng 28
-
12/05 15:15UnicovSlovan Rosice1 - 0Vòng 27
-
05/05 15:15Slovacko IIUnicov0 - 0Vòng 26
-
01/05 22:00UnicovBlansko1 - 0Vòng 33
-
26/04 21:30UnicovZlinsko3 - 0Vòng 25
Kết quả Unicov mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 00:00Hranice KUNZUnicov3 - 1Vòng 32
-
09/06 15:15UnicovTJ Tatran Bohunice2 - 0Vòng 31
-
31/05 22:59TJ Start BrnoUnicov0 - 1Vòng 30
-
26/05 15:15UnicovHlucin0 - 0Vòng 29
-
22/05 22:00SC ZnojmoUnicov3 - 0Vòng 34
-
19/05 15:30Zlin BUnicov1 - 0Vòng 28
-
12/05 15:15UnicovSlovan Rosice1 - 0Vòng 27
-
05/05 15:15Slovacko IIUnicov0 - 0Vòng 26
-
01/05 22:00UnicovBlansko1 - 0Vòng 33
-
26/04 21:30UnicovZlinsko3 - 0Vòng 25
- Kết quả Unicov mới nhất ở giải hạng nhất Séc
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 30 | 19 | 6 | 5 | 67 | 27 | 40 | 63 | T T T B T T |
3 | Usti nad Labem | 30 | 16 | 5 | 9 | 51 | 36 | 15 | 53 | H B T B T B |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | Banik Most-Sous | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 45 | B B B B B T |
6 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 57 | -16 | 38 | T T B T B B |
9 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 10 | 7 | 13 | 51 | 58 | -7 | 37 | B T B H B T |
10 | Zivanice | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 45 | -8 | 35 | B B T T B T |
11 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B B B B |
13 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
14 | Mlada Boleslav B | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 40 | 3 | 33 | T T T B H H |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 54 | -19 | 33 | T H B B T B |
16 | FK Prepere | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | H B B T T H |
Upgrade Team
Relegation