Kết quả Granada CF(W) hôm nay, KQ Granada CF(W) mới nhất
Kết quả Granada CF(W) mới nhất hôm nay
-
16/11 18:00Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0Vòng 10
-
11/11 00:00RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 9
-
03/11 18:00Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
19/10 17:00Granada CFNữReal Betis Nữ0 - 1Vòng 7
-
13/10 17:00Colegio Aleman Valencia NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 6
-
06/10 17:00Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 5
-
28/09 23:30Barcelona NữGranada CFNữ5 - 0Vòng 4
-
21/09 17:00Granada CFNữEibar Nữ0 - 0Vòng 3
-
15/09 17:00Athletic Club Bibao NữGranada CFNữ1 - 1Vòng 2
-
08/11 01:00CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1
Kết quả Granada CF(W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 01:00CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1
-
16/11 18:00Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0Vòng 10
-
11/11 00:00RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 9
-
03/11 18:00Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0Vòng 8
-
19/10 17:00Granada CFNữReal Betis Nữ0 - 1Vòng 7
-
13/10 17:00Colegio Aleman Valencia NữGranada CFNữ0 - 0Vòng 6
-
06/10 17:00Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 5
-
28/09 23:30Barcelona NữGranada CFNữ5 - 0Vòng 4
-
21/09 17:00Granada CFNữEibar Nữ0 - 0Vòng 3
-
15/09 17:00Athletic Club Bibao NữGranada CFNữ1 - 1Vòng 2
- Kết quả Granada CF(W) mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CF(W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 47 | 5 | 42 | 30 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | 23 | T H T H B T |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H H T H T |
6 | Levante Las Planas (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T H B B H |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T H B T B |
8 | Madrid CFF (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 13 | B B B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 12 | T B B H T T |
10 | Sevilla FC (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B T B B B |
11 | Granada CF(W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T B T B H |
12 | Levante UD (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T H H B T |
13 | Eibar (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | B B H B H B |
14 | Real Betis (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 8 | B B T T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B T H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation