Kết quả Real Sociedad (W) hôm nay, KQ Real Sociedad (W) mới nhất
Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất hôm nay
-
23/03 22:00Real Sociedad NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0Vòng 23
-
16/03 18:00Real Sociedad NữLevante UD Nữ1 - 0Vòng 22
-
08/03 22:00Levante Las Planas NữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 21
-
03/03 00:30Real Sociedad NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 20
-
16/02 18:00Athletic Club Bibao NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 19
-
08/02 23:001 Real Sociedad NữDeportivo La Coruna W1 - 0Vòng 18
-
05/02 01:00Real Sociedad NữReal Madrid Nữ0 - 2Vòng 11
-
01/02 18:00Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ0 - 1Vòng 17
-
14/02 03:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
24/01 01:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ2 - 1
Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/02 03:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
24/01 01:00Real Madrid NữReal Sociedad Nữ2 - 1
-
23/03 22:00Real Sociedad NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0Vòng 23
-
16/03 18:00Real Sociedad NữLevante UD Nữ1 - 0Vòng 22
-
08/03 22:00Levante Las Planas NữReal Sociedad Nữ0 - 0Vòng 21
-
03/03 00:30Real Sociedad NữSevilla FC Nữ0 - 0Vòng 20
-
16/02 18:00Athletic Club Bibao NữReal Sociedad Nữ1 - 0Vòng 19
-
08/02 23:001 Real Sociedad NữDeportivo La Coruna W1 - 0Vòng 18
-
05/02 01:00Real Sociedad NữReal Madrid Nữ0 - 2Vòng 11
-
01/02 18:00Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ0 - 1Vòng 17
- Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất ở giải Nữ Tây Ban Nha
- Kết quả Real Sociedad (W) mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 94 | 15 | 79 | 63 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 23 | 19 | 2 | 2 | 64 | 20 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 23 | 11 | 9 | 3 | 34 | 15 | 19 | 42 | T H T H H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | T T B T B T |
5 | Granada CF(W) | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 36 | T T T B B T |
6 | Real Sociedad (W) | 23 | 10 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H H B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 32 | T H H B B H |
8 | Eibar (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 18 | 31 | -13 | 30 | B H B T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B T H B T B |
10 | Madrid CFF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 25 | T B B H T B |
11 | RCD Espanyol (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 18 | 38 | -20 | 24 | B B H H H T |
12 | Levante Las Planas (W) | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B H H B B |
13 | Deportivo La Coruna W | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 32 | -14 | 23 | T H H B H H |
14 | Levante UD (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H T T B |
15 | Real Betis (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 38 | -23 | 14 | B B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation