Kết quả AIK Solna (W) hôm nay, KQ AIK Solna (W) mới nhất
Kết quả AIK Solna (W) mới nhất hôm nay
-
28/06 00:00Pitea IF NữAIK Solna Nữ3 - 1Vòng 13
-
23/06 20:00AIK Solna NữHammarby Nữ0 - 1Vòng 12
-
16/06 18:00AIK Solna NữVaxjo Nữ0 - 1Vòng 11
-
13/06 00:00Brommapojkarna NữAIK Solna Nữ2 - 1Vòng 10
-
08/06 20:00Djurgardens NữAIK Solna Nữ2 - 0Vòng 9
-
25/05 18:00AIK Solna NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 8
-
18/05 20:00AIK Solna NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 7
-
12/05 20:00Linkopings NữAIK Solna Nữ0 - 0Vòng 6
-
09/05 20:00Trelleborgs FF NữAIK Solna Nữ0 - 2Vòng 5
-
04/05 18:00AIK Solna NữIFK Norrkoping DFK Nữ1 - 3Vòng 4
Kết quả AIK Solna (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 00:00Pitea IF NữAIK Solna Nữ3 - 1Vòng 13
-
23/06 20:00AIK Solna NữHammarby Nữ0 - 1Vòng 12
-
16/06 18:00AIK Solna NữVaxjo Nữ0 - 1Vòng 11
-
13/06 00:00Brommapojkarna NữAIK Solna Nữ2 - 1Vòng 10
-
08/06 20:00Djurgardens NữAIK Solna Nữ2 - 0Vòng 9
-
25/05 18:00AIK Solna NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 8
-
18/05 20:00AIK Solna NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 7
-
12/05 20:00Linkopings NữAIK Solna Nữ0 - 0Vòng 6
-
09/05 20:00Trelleborgs FF NữAIK Solna Nữ0 - 2Vòng 5
-
04/05 18:00AIK Solna NữIFK Norrkoping DFK Nữ1 - 3Vòng 4
- Kết quả AIK Solna (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 31 | T T H T T T |
2 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T B T T T B |
3 | Malmo (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T T H B B T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 16 | B H B T B T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B B B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T B T B |
8 | IK Uppsala (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T B B B |
9 | Sunnana SK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | T B H T T B |
10 | Lidkopings FK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H B T B T |
11 | Jitex DFF (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B H T B B |
12 | Orebro Soder (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | B T H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 9 | T B H B H T |
14 | IFK Kalmar (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B B B H B |