Kết quả Linkopings (W) hôm nay, KQ Linkopings (W) mới nhất
Kết quả Linkopings (W) mới nhất hôm nay
-
29/03 20:00Linkopings NữHammarby Nữ0 - 2Vòng 2
-
22/03 21:00AIK Solna NữLinkopings Nữ0 - 0Vòng 1
-
09/11 20:00Linkopings NữVittsjo GIK Nữ1 - 0Vòng 26
-
18/03 01:00Linkopings NữMalmo Nữ1 - 0A
-
09/03 21:00Vaxjo NữLinkopings Nữ0 - 2A
-
05/03 01:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ1 - 0A
-
15/02 21:00Linkopings NữEskilstuna United Nữ0 - 0
-
08/02 20:45Djurgardens NữLinkopings Nữ1 - 1
-
01/02 21:00Linkopings NữHammarby Nữ0 - 1
-
25/01 22:00KIF Orebro DUFF NữLinkopings Nữ1 - 1
Kết quả Linkopings (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 21:00Linkopings NữEskilstuna United Nữ0 - 0
-
08/02 20:45Djurgardens NữLinkopings Nữ1 - 1
-
01/02 21:00Linkopings NữHammarby Nữ0 - 1
-
25/01 22:00KIF Orebro DUFF NữLinkopings Nữ1 - 1
-
18/03 01:00Linkopings NữMalmo Nữ1 - 0A
-
09/03 21:00Vaxjo NữLinkopings Nữ0 - 2A
-
05/03 01:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ1 - 0A
-
29/03 20:00Linkopings NữHammarby Nữ0 - 2Vòng 2
-
22/03 21:00AIK Solna NữLinkopings Nữ0 - 0Vòng 1
-
09/11 20:00Linkopings NữVittsjo GIK Nữ1 - 0Vòng 26
- Kết quả Linkopings (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Linkopings (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Linkopings (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Pitea IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |