Kết quả Orebro (W) hôm nay, KQ Orebro (W) mới nhất
Kết quả Orebro (W) mới nhất hôm nay
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
09/11 20:00Orebro NữVaxjo Nữ1 - 0Vòng 26
-
05/11 01:00BK Hacken NữOrebro Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0Vòng 24
-
12/10 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ2 - 1Vòng 23
-
06/10 20:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 0Vòng 22
-
01/10 00:00Hammarby NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 21
Kết quả Orebro (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
09/11 20:00Orebro NữVaxjo Nữ1 - 0Vòng 26
-
05/11 01:00BK Hacken NữOrebro Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0Vòng 24
-
12/10 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ2 - 1Vòng 23
-
06/10 20:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 0Vòng 22
-
01/10 00:00Hammarby NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 21
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brommapojkarna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Hammarby (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | AIK Solna (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Malmo (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Djurgardens (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Rosengard (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Vittsjo GIK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | BK Hacken (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Pitea IF (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Linkopings (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Vaxjo (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Alingsas (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |