Kết quả Torns IF hôm nay, KQ Torns IF mới nhất
Kết quả Torns IF mới nhất hôm nay
-
14/09 18:00Angelholms FFTorns IF0 - 0Vòng 22
-
07/09 21:00Torns IFLjungskile0 - 0Vòng 21
-
31/08 18:00Torslanda IKTorns IF1 - 1Vòng 20
-
27/08 23:301 Torns IFLunds BK2 - 2Vòng 19
-
17/08 21:00Jonkopings Sodra IFTorns IF1 - 0Vòng 18
-
10/08 18:00Onsala BKTorns IF1 - 0Vòng 17
-
03/08 18:00Torns IFFalkenberg0 - 1Vòng 16
-
27/07 18:00Torns IFAriana1 - 1
-
20/07 18:00Torns IFIFK Trelleborg1 - 2
-
03/07 00:00Angelholms FFTorns IF0 - 0
Kết quả Torns IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 18:00Torns IFAriana1 - 1
-
20/07 18:00Torns IFIFK Trelleborg1 - 2
-
14/09 18:00Angelholms FFTorns IF0 - 0Vòng 22
-
07/09 21:00Torns IFLjungskile0 - 0Vòng 21
-
31/08 18:00Torslanda IKTorns IF1 - 1Vòng 20
-
27/08 23:301 Torns IFLunds BK2 - 2Vòng 19
-
17/08 21:00Jonkopings Sodra IFTorns IF1 - 0Vòng 18
-
10/08 18:00Onsala BKTorns IF1 - 0Vòng 17
-
03/08 18:00Torns IFFalkenberg0 - 1Vòng 16
-
03/07 00:00Angelholms FFTorns IF0 - 0
- Kết quả Torns IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Torns IF mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Torns IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 22 | 17 | 4 | 1 | 54 | 22 | 32 | 55 | T T T H T B |
2 | Assyriska United IK | 22 | 16 | 2 | 4 | 54 | 21 | 33 | 50 | T B T B T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B T T T T |
4 | Karlbergs BK | 22 | 10 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 36 | T T T H H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 28 | 9 | 34 | T B B T H H |
6 | Hammarby TFF | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 22 | 12 | 32 | B B T B B H |
7 | Sollentuna United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 41 | -8 | 31 | T T T T B H |
8 | Vasalunds IF | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H T T |
9 | Assyriska | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 42 | -5 | 29 | B T B B T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 32 | -2 | 27 | T T B H B B |
11 | IFK Stocksund | 22 | 6 | 6 | 10 | 43 | 45 | -2 | 24 | B T B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 42 | -6 | 22 | B T B B B T |
13 | FBK Karlstad | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 44 | -12 | 20 | T B B T H B |
14 | Pitea IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B H B T |
15 | Taby | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 52 | -25 | 16 | B B T T H B |
16 | Friska Viljor FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29 | 61 | -32 | 15 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation