Kết quả St. Gallen hôm nay, KQ St. Gallen mới nhất
Kết quả St. Gallen mới nhất hôm nay
-
28/09 23:00YverdonSt. Gallen0 - 0Vòng 8
-
25/09 01:30St. GallenFC Zurich 11 - 1Vòng 5
-
21/09 23:00St. GallenLuzern2 - 0Vòng 7
-
01/09 21:30LuganoSt. Gallen1 - 1Vòng 6
-
14/09 21:00FC ParadisoSt. Gallen1 - 1
-
18/08 21:30MalcantoneSt. Gallen0 - 3
-
05/09 00:00Bruhl SGSt. Gallen0 - 4
-
30/08 00:00TrabzonsporSt. Gallen0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
23/08 02:00St. GallenTrabzonspor0 - 0
-
16/08 01:303 Slask WroclawSt. Gallen3 - 1
Kết quả St. Gallen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/08 00:00TrabzonsporSt. Gallen0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
23/08 02:00St. GallenTrabzonspor0 - 0
-
16/08 01:303 Slask WroclawSt. Gallen3 - 1
-
28/09 23:00YverdonSt. Gallen0 - 0Vòng 8
-
25/09 01:30St. GallenFC Zurich 11 - 1Vòng 5
-
21/09 23:00St. GallenLuzern2 - 0Vòng 7
-
01/09 21:30LuganoSt. Gallen1 - 1Vòng 6
-
05/09 00:00Bruhl SGSt. Gallen0 - 4
-
14/09 21:00FC ParadisoSt. Gallen1 - 1
-
18/08 21:30MalcantoneSt. Gallen0 - 3
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | H T H T B T |
2 | Luzern | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T T H T T |
3 | Lugano | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 17 | T B H T H T |
4 | Servette | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B B T H T |
5 | St. Gallen | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 13 | T T H B T B |
6 | FC Sion | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | B T B H H B |
7 | Basel | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T H B B |
8 | Grasshopper | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H T |
9 | Yverdon | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | H H B T B T |
10 | Lausanne Sports | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B H B T B |
11 | Young Boys | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | B H H H T B |
12 | Winterthur | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs