Kết quả Chongqing Tonglianglong hôm nay, KQ Chongqing Tonglianglong mới nhất
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất hôm nay
-
29/03 18:30Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren1 - 1Vòng 2
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
-
19/10 18:30Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 28
-
13/10 18:30Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 18:30Chongqing TonglianglongLiaoning Tieren1 - 1Vòng 2
-
15/03 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions1 - 1Vòng 1
-
03/11 13:30Chongqing TonglianglongGuangxi Pingguo Haliao0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Wuxi WugouChongqing Tonglianglong 10 - 1Vòng 29
-
19/10 18:30Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 28
-
13/10 18:30Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
- Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Wuxi Wugou | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
5 | Haimen Codion | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Langfang City of Glory | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Shandong Taishan B | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Rizhao Yuqi | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Taian Tiankuang | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
10 | Hubei Istar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
11 | Xi an Ronghai | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
12 | Bei Li Gong | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |