Kết quả Dalian Zhixing hôm nay, KQ Dalian Zhixing mới nhất
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất hôm nay
-
29/03 14:30Dalian ZhixingChangchun Yatai1 - 0Vòng 3
-
28/02 14:30Shandong TaishanDalian Zhixing 11 - 1Vòng 2
-
23/02 14:30Zhejiang GreentownDalian Zhixing1 - 0Vòng 1
-
18/01 20:00Shanghai ShenhuaDalian Zhixing0 - 0
-
03/11 13:30Dalian ZhixingShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Yunnan YukunDalian Zhixing2 - 0Vòng 29
-
20/10 14:30Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0Vòng 28
-
13/10 14:30Dalian ZhixingNanjing City1 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:00Dalian ZhixingJiangxi Liansheng FC 11 - 0Vòng 25
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 14:30Dalian ZhixingChangchun Yatai1 - 0Vòng 3
-
28/02 14:30Shandong TaishanDalian Zhixing 11 - 1Vòng 2
-
23/02 14:30Zhejiang GreentownDalian Zhixing1 - 0Vòng 1
-
18/01 20:00Shanghai ShenhuaDalian Zhixing0 - 0
-
03/11 13:30Dalian ZhixingShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Yunnan YukunDalian Zhixing2 - 0Vòng 29
-
20/10 14:30Wuxi WugouDalian Zhixing0 - 0Vòng 28
-
13/10 14:30Dalian ZhixingNanjing City1 - 0Vòng 27
-
06/10 18:30Chongqing TonglianglongDalian Zhixing1 - 0Vòng 26
-
28/09 18:00Dalian ZhixingJiangxi Liansheng FC 11 - 0Vòng 25
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Wuxi Wugou | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
5 | Haimen Codion | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Langfang City of Glory | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Shandong Taishan B | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Rizhao Yuqi | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Taian Tiankuang | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
10 | Hubei Istar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
11 | Xi an Ronghai | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
12 | Bei Li Gong | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |