Kết quả Dantong Tengyue hôm nay, KQ Dantong Tengyue mới nhất
Kết quả Dantong Tengyue mới nhất hôm nay
-
05/11 13:30Wuxi WugouDantong Tengyue1 - 0Vòng 30
-
28/10 13:30Dantong TengyueShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 29
-
21/10 14:30Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0Vòng 28
-
18/10 18:30Guangzhou EvergrandeDantong Tengyue0 - 1Vòng 27
-
14/10 14:30Dantong TengyueHeilongjiang Lava Spring2 - 0Vòng 26
-
10/10 14:30Dantong TengyueNanjing City0 - 0Vòng 25
-
17/09 18:30Suzhou DongwuDantong Tengyue0 - 1Vòng 24
-
13/09 14:301 Dantong TengyueQingdao Youth Island1 - 2Vòng 23
-
10/09 18:30Dantong TengyueJiangxi Liansheng FC 11 - 1Vòng 22
-
02/09 18:30Dongguan GuanlianDantong Tengyue0 - 0Vòng 21
Kết quả Dantong Tengyue mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/11 13:30Wuxi WugouDantong Tengyue1 - 0Vòng 30
-
28/10 13:30Dantong TengyueShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 29
-
21/10 14:30Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0Vòng 28
-
18/10 18:30Guangzhou EvergrandeDantong Tengyue0 - 1Vòng 27
-
14/10 14:30Dantong TengyueHeilongjiang Lava Spring2 - 0Vòng 26
-
10/10 14:30Dantong TengyueNanjing City0 - 0Vòng 25
-
17/09 18:30Suzhou DongwuDantong Tengyue0 - 1Vòng 24
-
13/09 14:301 Dantong TengyueQingdao Youth Island1 - 2Vòng 23
-
10/09 18:30Dantong TengyueJiangxi Liansheng FC 11 - 1Vòng 22
-
02/09 18:30Dongguan GuanlianDantong Tengyue0 - 0Vòng 21
- Kết quả Dantong Tengyue mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 24 | 16 | 6 | 2 | 57 | 14 | 43 | 54 | H T T H B T |
2 | Dalian Zhixing | 24 | 13 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 45 | T T B H H B |
3 | Guangzhou FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 44 | T T T H T H |
4 | Suzhou Dongwu | 24 | 10 | 10 | 4 | 39 | 26 | 13 | 40 | H H H T H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | B H B H T B |
6 | Guangxi Pingguo Haliao | 24 | 9 | 11 | 4 | 34 | 28 | 6 | 38 | H H T H H H |
7 | Shenyang City Public | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | T H T H T T |
8 | Shijiazhuang Kungfu | 24 | 9 | 7 | 8 | 24 | 24 | 0 | 34 | H H B T H B |
9 | Nanjing City | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 33 | -7 | 27 | B B H B H B |
10 | Yanbian Longding | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 40 | -14 | 27 | H H T H B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 24 | 4 | 14 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | H B H H H H |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 31 | -9 | 23 | B T H B H B |
13 | Qingdao Red Lions | 25 | 4 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 22 | B B H B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 24 | 3 | 12 | 9 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B H H H B |
15 | Wuxi Wugou | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 19 | H T B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B H H T T |
Upgrade Team
Relegation