Kết quả Hangzhou YinHang (W) hôm nay, KQ Hangzhou YinHang (W) mới nhất
Kết quả Hangzhou YinHang (W) mới nhất hôm nay
-
12/03 14:00Hangzhou YinHang NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Hangzhou YinHang NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0Vòng 1
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
28/09 15:00Changchun Masses Properties NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0Vòng 22
-
22/09 15:00Guangdong Meizhou NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0Vòng 21
-
15/09 18:35Hangzhou YinHang NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 20
-
22/02 13:50Hangzhou YinHang NữBeijing Beikong Nữ2 - 1
-
28/10 13:30ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0
-
25/10 14:00Wuhan Jianghan NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0
-
22/10 14:00Beijing Beikong NữHangzhou YinHang Nữ1 - 0
Kết quả Hangzhou YinHang (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/03 14:00Hangzhou YinHang NữShanXi zhidan Nữ0 - 0Vòng 2
-
09/03 14:00Hangzhou YinHang NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0Vòng 1
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
28/09 15:00Changchun Masses Properties NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0Vòng 22
-
22/09 15:00Guangdong Meizhou NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0Vòng 21
-
15/09 18:35Hangzhou YinHang NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 20
-
22/02 13:50Hangzhou YinHang NữBeijing Beikong Nữ2 - 1
-
28/10 13:30ShanXi zhidan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 0
-
25/10 14:00Wuhan Jianghan NữHangzhou YinHang Nữ2 - 0
-
22/10 14:00Beijing Beikong NữHangzhou YinHang Nữ1 - 0
- Kết quả Hangzhou YinHang (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Hangzhou YinHang (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Shanghai RCB (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Hangzhou YinHang (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
5 | Changchun Masses Properties (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Shandong Ticai (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
7 | Beijing Beikong (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | ShanXi zhidan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Wuhan Jianghan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs