Kết quả Kowloon City hôm nay, KQ Kowloon City mới nhất
Kết quả Kowloon City mới nhất hôm nay
-
19/05 14:30Kowloon CityWong Tai Sin1 - 0Vòng 22
-
15/05 20:00Kowloon CityCitizen1 - 0Vòng 20
-
12/05 16:30Sai KungKowloon City0 - 0Vòng 21
-
24/03 14:40Kowloon CityWing Yee FT1 - 2Vòng 19
-
17/03 14:30South China AAKowloon City0 - 0Vòng 18
-
10/03 12:301 Kai JingKowloon City0 - 1Vòng 17
-
03/03 14:30Kowloon CityEastern District SA3 - 1Vòng 16
-
18/02 14:40Kowloon CityCentral Western District RSA1 - 0Vòng 15
-
04/02 12:30Shatin SAKowloon City0 - 3Vòng 14
-
14/04 12:30Kowloon CityKai Jing1 - 0
Kết quả Kowloon City mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/05 14:30Kowloon CityWong Tai Sin1 - 0Vòng 22
-
15/05 20:00Kowloon CityCitizen1 - 0Vòng 20
-
12/05 16:30Sai KungKowloon City0 - 0Vòng 21
-
24/03 14:40Kowloon CityWing Yee FT1 - 2Vòng 19
-
17/03 14:30South China AAKowloon City0 - 0Vòng 18
-
10/03 12:301 Kai JingKowloon City0 - 1Vòng 17
-
03/03 14:30Kowloon CityEastern District SA3 - 1Vòng 16
-
18/02 14:40Kowloon CityCentral Western District RSA1 - 0Vòng 15
-
04/02 12:30Shatin SAKowloon City0 - 3Vòng 14
-
14/04 12:30Kowloon CityKai Jing1 - 0
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Kowloon City mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 22 | 18 | 2 | 2 | 57 | 21 | 36 | 56 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 22 | 15 | 5 | 2 | 71 | 33 | 38 | 50 | B T H T H T |
3 | South China AA | 22 | 10 | 6 | 6 | 53 | 26 | 27 | 36 | B T B T B T |
4 | Yuen Long FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 46 | 37 | 9 | 34 | T T H B B B |
5 | 3 Sing FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 33 | T T B T H B |
6 | Shatin SA | 22 | 9 | 4 | 9 | 49 | 44 | 5 | 31 | H B H B T T |
7 | Citizen | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 30 | T B B B B B |
8 | Wing Yee FT | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 49 | -23 | 22 | B T B T B B |
9 | Eastern District SA | 22 | 5 | 5 | 12 | 43 | 53 | -10 | 20 | H B H T B B |
10 | Kai Jing | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 54 | -26 | 20 | B B T T B T |
11 | Sai Kung | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 57 | -33 | 19 | T B B B T T |
12 | Wong Tai Sin | 22 | 5 | 3 | 14 | 29 | 60 | -31 | 18 | B B T T T B |