Kết quả Qingdao Red Lions hôm nay, KQ Qingdao Red Lions mới nhất
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất hôm nay
-
22/06 18:30Qingdao Red LionsShenzhen Xinpengcheng0 - 0
-
17/05 14:30Shenzhen YouthQingdao Red Lions0 - 0
-
15/06 18:30Nanjing CityQingdao Red Lions0 - 0Vòng 14
-
08/06 18:30Qingdao Red LionsYanbian Longding1 - 1Vòng 13
-
01/06 18:00Liaoning TierenQingdao Red Lions1 - 1Vòng 12
-
26/05 18:30Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu1 - 3Vòng 11
-
12/05 18:30Guangzhou EvergrandeQingdao Red Lions0 - 1Vòng 10
-
04/05 18:30Qingdao Red LionsYunnan Yukun1 - 2Vòng 9
-
27/04 14:30Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions1 - 1Vòng 8
-
20/04 14:30Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0Vòng 7
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 18:30Nanjing CityQingdao Red Lions0 - 0Vòng 14
-
08/06 18:30Qingdao Red LionsYanbian Longding1 - 1Vòng 13
-
01/06 18:00Liaoning TierenQingdao Red Lions1 - 1Vòng 12
-
26/05 18:30Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu1 - 3Vòng 11
-
12/05 18:30Guangzhou EvergrandeQingdao Red Lions0 - 1Vòng 10
-
04/05 18:30Qingdao Red LionsYunnan Yukun1 - 2Vòng 9
-
27/04 14:30Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions1 - 1Vòng 8
-
20/04 14:30Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0Vòng 7
-
22/06 18:30Qingdao Red LionsShenzhen Xinpengcheng0 - 0
-
17/05 14:30Shenzhen YouthQingdao Red Lions0 - 0
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
2 | ShaanXi Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 24 | H B T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H H H T B |
6 | Shandong Taishan B | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B H H T T B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B H B H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |