Kết quả Qingdao Youth Island hôm nay, KQ Qingdao Youth Island mới nhất
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất hôm nay
-
28/03 18:00Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1Vòng 3
-
03/03 13:00Qingdao Youth IslandWuhan Three Towns1 - 0Vòng 2
-
23/02 14:30Qingdao ManateeQingdao Youth Island2 - 1Vòng 1
-
02/11 14:30Wuhan Three TownsQingdao Youth Island0 - 2Vòng 30
-
27/10 14:30Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC1 - 0Vòng 29
-
19/10 14:30Changchun YataiQingdao Youth Island1 - 0Vòng 28
-
28/09 17:00Shanghai PortQingdao Youth Island1 - 0Vòng 27
-
22/09 14:30Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng2 - 2Vòng 26
-
07/02 20:00Qingdao Youth IslandCSKA Moscow1 - 2
-
05/02 19:30Ural Sverdlovsk OblastQingdao Youth Island 10 - 0
-
Pen [5-6]
Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/03 18:00Qingdao Youth IslandShanghai Port3 - 1Vòng 3
-
03/03 13:00Qingdao Youth IslandWuhan Three Towns1 - 0Vòng 2
-
23/02 14:30Qingdao ManateeQingdao Youth Island2 - 1Vòng 1
-
02/11 14:30Wuhan Three TownsQingdao Youth Island0 - 2Vòng 30
-
27/10 14:30Qingdao Youth IslandChengdu Rongcheng FC1 - 0Vòng 29
-
19/10 14:30Changchun YataiQingdao Youth Island1 - 0Vòng 28
-
28/09 17:00Shanghai PortQingdao Youth Island1 - 0Vòng 27
-
22/09 14:30Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng2 - 2Vòng 26
-
07/02 20:00Qingdao Youth IslandCSKA Moscow1 - 2
-
05/02 19:30Ural Sverdlovsk OblastQingdao Youth Island 10 - 0
-
Pen [5-6]
- Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Qingdao Youth Island mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation