Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất
Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay
-
22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
-
15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
-
07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
-
31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
-
24/08 17:00ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1Vòng 2
-
17/08 15:00Shenzhen YouthShaanXi Union 12 - 0Vòng 1
-
28/07 18:00Dalian KunchengShaanXi Union1 - 1Vòng 18
-
21/07 16:00ShaanXi UnionRizhao Yuqi0 - 0Vòng 17
-
13/07 16:001 ShaanXi UnionLangfang City of Glory0 - 1Vòng 16
-
07/07 15:00Taian TiankuangShaanXi Union1 - 3Vòng 15
Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
-
15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
-
07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
-
31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
-
24/08 17:00ShaanXi UnionHunan Billows 11 - 1Vòng 2
-
17/08 15:00Shenzhen YouthShaanXi Union 12 - 0Vòng 1
-
28/07 18:00Dalian KunchengShaanXi Union1 - 1Vòng 18
-
21/07 16:00ShaanXi UnionRizhao Yuqi0 - 0Vòng 17
-
13/07 16:001 ShaanXi UnionLangfang City of Glory0 - 1Vòng 16
-
07/07 15:00Taian TiankuangShaanXi Union1 - 3Vòng 15
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 60 | H H T T H T |
2 | ShaanXi Union | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 44 | B H B T H T |
3 | Guangxi Hengchen Football Club | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 43 | T B T B T T |
4 | Shenzhen Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 43 | T B T H T B |
5 | Dalian Kuncheng | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 41 | H T B B T T |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 39 | T H B H H T |
7 | Hunan Billows | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 37 | H H T H H B |
8 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 36 | H T B T B B |
9 | Haimen Codion | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | -13 | 36 | B B B H B B |
10 | Shanghai Port B | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 35 | B T T B B B |
Upgrade Team