Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất
Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay
-
30/03 14:30ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0Vòng 2
-
16/03 18:00Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
28/09 18:30Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0Vòng 7
-
22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
-
15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
-
07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
-
31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/03 14:30ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0Vòng 2
-
16/03 18:00Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
-
05/10 14:00Shanghai Port BShaanXi Union1 - 1Vòng 8
-
28/09 18:30Hunan BillowsShaanXi Union1 - 0Vòng 7
-
22/09 17:00ShaanXi UnionShenzhen Youth1 - 0Vòng 6
-
15/09 17:00ShaanXi UnionGuangzhou Shadow Leopard0 - 0Vòng 5
-
07/09 16:00Guangxi HengchenShaanXi Union0 - 0Vòng 4
-
31/08 17:00ShaanXi UnionShanghai Port B0 - 1Vòng 3
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Wuxi Wugou | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
5 | Haimen Codion | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Langfang City of Glory | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Shandong Taishan B | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Rizhao Yuqi | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Taian Tiankuang | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
10 | Hubei Istar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
11 | Xi an Ronghai | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
12 | Bei Li Gong | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |