Kết quả Taichung Blue Whale (W) hôm nay, KQ Taichung Blue Whale (W) mới nhất
Kết quả Taichung Blue Whale (W) mới nhất hôm nay
-
28/09 15:00Taichung Blue Whale NữHang Yuan FC Nữ3 - 0Vòng 12
-
21/09 15:00Taichung Blue Whale NữHualien Nữ2 - 0Vòng 11
-
17/08 17:30Hualien NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 1Vòng 9
-
29/06 18:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 1Vòng 8
-
22/06 17:30Kaohsiung Sunny Bank NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 0Vòng 7
-
15/06 14:30Inter Taoyuan FC NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 2Vòng 6
-
25/05 15:00Taichung Blue Whale NữHualien Nữ1 - 0Vòng 5
-
18/05 15:00Taichung Blue Whale NữTaipei Xiongzan Nữ0 - 2Vòng 4
-
11/05 14:00Taichung Blue Whale NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1Vòng 3
-
27/04 15:00Taichung Blue Whale NữInter Taoyuan FC Nữ1 - 0Vòng 2
Kết quả Taichung Blue Whale (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 15:00Taichung Blue Whale NữHang Yuan FC Nữ3 - 0Vòng 12
-
21/09 15:00Taichung Blue Whale NữHualien Nữ2 - 0Vòng 11
-
17/08 17:30Hualien NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 1Vòng 9
-
29/06 18:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 1Vòng 8
-
22/06 17:30Kaohsiung Sunny Bank NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 0Vòng 7
-
15/06 14:30Inter Taoyuan FC NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 2Vòng 6
-
25/05 15:00Taichung Blue Whale NữHualien Nữ1 - 0Vòng 5
-
18/05 15:00Taichung Blue Whale NữTaipei Xiongzan Nữ0 - 2Vòng 4
-
11/05 14:00Taichung Blue Whale NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1Vòng 3
-
27/04 15:00Taichung Blue Whale NữInter Taoyuan FC Nữ1 - 0Vòng 2
- Kết quả Taichung Blue Whale (W) mới nhất ở giải VĐQG Đài Loan nữ
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taichung Blue Whale (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 24 | T H T T T T |
2 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 24 | H T T T T T |
3 | Hang Yuan FC (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 10 | 15 | 22 | T T T B T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 14 | -2 | 13 | B B H B T T |
5 | Inter Taoyuan FC (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 8 | T B B B B B |
6 | Hualien (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B B B B |