Kết quả AS Mhamdia hôm nay, KQ AS Mhamdia mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả AS Mhamdia mới nhất hôm nay

Kết quả AS Mhamdia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 26/05 22:00
    Espoir Rogba
    AS Mhamdia
    2 - 1
    Vòng 22
  • 21/05 22:00
    AS Mhamdia
    ES Rades
    0 - 0
    Vòng 21
  • 14/05 22:00
    1 CO Medenine
    AS Mhamdia 1
    0 - 0
    Vòng 20
  • 07/05 22:00
    AS Mhamdia
    Jendouba Sport
    2 - 0
    Vòng 19
  • 30/04 21:00
    CS Korba
    AS Mhamdia
    0 - 0
    Vòng 18
  • 27/04 21:00
    AS Mhamdia
    A.S.Marsa
    0 - 1
    Vòng 17
  • 02/04 19:30
    AS Mhamdia
    CS Bembla
    1 - 1
    Vòng 16
  • - Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Professional Tunisian League 3

  • 30/12 20:00
    Sporting Ben Arous
    AS Mhamdia
    2 - 0
  • - Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi

  • 19/04 20:30
    AS Mhamdia
    C.A.Bizertin
    0 - 2
  • 25/02 19:30
    AS Mhamdia
    C.O.Transports
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 15 10 5 0 18 3 15 35 T T H H T T
2 AS Kasserine 15 10 2 3 20 11 9 32 T B T H B T
3 Sfax Railways 16 7 5 4 22 13 9 26 B T T T H T
4 Oceano Kerkennah 16 7 5 4 21 15 6 26 T B H B H T
5 BS Bouhajla 16 7 3 6 14 13 1 24 T B T T T T
6 Progres Sakiet Eddaier 15 6 5 4 12 11 1 23 T H T T H B
7 Stade Gabesien 15 6 4 5 8 10 -2 22 B T T B T T
8 CO Sidi Bouzid 16 5 6 5 18 17 1 21 B T H H H B
9 AS Djelma 16 5 4 7 15 15 0 19 T B T H B B
10 AS Agareb 16 4 7 5 13 21 -8 19 H H H B B H
11 Redeyef 16 5 2 9 15 16 -1 17 B B B B B T
12 Chebba 16 4 3 9 15 20 -5 15 B T B H T B
13 Jerba Midoun 16 2 5 9 5 16 -11 11 T B B B H H
14 Espoir Rogba 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H T B B