Kết quả CS.Hammam-Lif hôm nay, KQ CS.Hammam-Lif mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất hôm nay

Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 15/02 20:00
    1 A.S.Marsa
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    Vòng 15
  • 08/02 20:00
    1 CS.Hammam-Lif
    Croissant Msaken 1
    0 - 0
    Vòng 14
  • 04/01 20:00
    1 Jendouba Sport
    CS.Hammam-Lif
    1 - 0
    Vòng 13
  • 29/12 20:00
    1 CS.Hammam-Lif
    SC Moknine 1
    0 - 2
    Vòng 12
  • 24/12 20:00
    ES Hamam-Sousse
    CS.Hammam-Lif
    1 - 0
    Vòng 11
  • 20/12 20:00
    CS.Hammam-Lif
    AS Oued Ellil
    3 - 0
    Vòng 10
  • 13/12 20:00
    AS Megrine
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
    Vòng 9
  • 07/12 20:00
    Stade Africain Menzel Bourguib
    CS.Hammam-Lif 1
    0 - 0
    Vòng 8
  • - Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi

  • 01/02 19:30
    Djebel Jelloud
    CS.Hammam-Lif
    0 - 0
  • 20/01 19:30
    CS.Hammam-Lif
    BS Bouhajla
    1 - 0

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 15 10 5 0 18 3 15 35 T T H H T T
2 AS Kasserine 15 10 2 3 20 11 9 32 T B T H B T
3 Sfax Railways 15 6 5 4 19 13 6 23 T B T T T H
4 Oceano Kerkennah 15 6 5 4 18 13 5 23 T T B H B H
5 Progres Sakiet Eddaier 15 6 5 4 12 11 1 23 T H T T H B
6 Stade Gabesien 15 6 4 5 8 10 -2 22 B T T B T T
7 CO Sidi Bouzid 15 5 6 4 17 14 3 21 B B T H H H
8 BS Bouhajla 15 6 3 6 12 13 -1 21 B T B T T T
9 AS Djelma 15 5 4 6 13 12 1 19 B T B T H B
10 AS Agareb 15 4 6 5 13 21 -8 18 B H H H B B
11 Chebba 15 4 3 8 15 17 -2 15 T B T B H T
12 Redeyef 15 4 2 9 12 15 -3 14 T B B B B B
13 Jerba Midoun 15 2 4 9 5 16 -11 10 B T B B B H
14 Espoir Rogba 15 2 4 9 9 22 -13 10 B B B H T B