Kết quả Dinaz Vyshgorod hôm nay, KQ Dinaz Vyshgorod mới nhất
Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất hôm nay
-
04/10 16:50FC Victoria MykolaivkaDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 1
-
29/09 16:45Dinaz VyshgorodMetalurh Zaporizhya1 - 0Vòng 9
-
24/09 17:00Dinaz VyshgorodFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 10
-
20/09 18:00Dinaz VyshgorodKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 8
-
16/09 16:00UCSADinaz Vyshgorod4 - 0Vòng 7
-
07/09 21:00Metalist 1925 KharkivDinaz Vyshgorod1 - 1Vòng 5
-
01/09 18:00Dinaz VyshgorodFK Yarud Mariupol0 - 2Vòng 4
-
23/08 17:40SC PoltavaDinaz Vyshgorod 12 - 0Vòng 3
-
18/08 17:00KudrivkaDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 2
-
03/08 17:001 Dinaz VyshgorodKudrivka1 - 1
Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/08 17:001 Dinaz VyshgorodKudrivka1 - 1
-
04/10 16:50FC Victoria MykolaivkaDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 1
-
29/09 16:45Dinaz VyshgorodMetalurh Zaporizhya1 - 0Vòng 9
-
24/09 17:00Dinaz VyshgorodFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 10
-
20/09 18:00Dinaz VyshgorodKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 8
-
16/09 16:00UCSADinaz Vyshgorod4 - 0Vòng 7
-
07/09 21:00Metalist 1925 KharkivDinaz Vyshgorod1 - 1Vòng 5
-
01/09 18:00Dinaz VyshgorodFK Yarud Mariupol0 - 2Vòng 4
-
23/08 17:40SC PoltavaDinaz Vyshgorod 12 - 0Vòng 3
-
18/08 17:00KudrivkaDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 2
- Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B H H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |