Kết quả FC Inhulets Petrove hôm nay, KQ FC Inhulets Petrove mới nhất
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất hôm nay
-
04/10 22:00FC Karpaty LvivFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 9
-
29/09 17:00Obolon KievFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 8
-
22/09 17:00VeresFC Inhulets Petrove0 - 2Vòng 7
-
14/09 17:00Chernomorets OdessaFC Inhulets Petrove 10 - 0Vòng 6
-
30/08 22:00Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove1 - 0Vòng 5
-
25/08 22:00KryvbasFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 4
-
17/08 19:30Polissya ZhytomyrFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 3
-
10/08 22:00Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 2
-
04/08 22:00ZoryaFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 1
-
21/08 19:10Probiy HorodenkaFC Inhulets Petrove1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/10 22:00FC Karpaty LvivFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 9
-
29/09 17:00Obolon KievFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 8
-
22/09 17:00VeresFC Inhulets Petrove0 - 2Vòng 7
-
14/09 17:00Chernomorets OdessaFC Inhulets Petrove 10 - 0Vòng 6
-
30/08 22:00Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove1 - 0Vòng 5
-
25/08 22:00KryvbasFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 4
-
17/08 19:30Polissya ZhytomyrFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 3
-
10/08 22:00Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 2
-
04/08 22:00ZoryaFC Inhulets Petrove1 - 1Vòng 1
-
21/08 19:10Probiy HorodenkaFC Inhulets Petrove1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
- Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H T T T H B |
3 | Kudrivka | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T H H H T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B H H H |
5 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |