Kết quả FC Shakhtar Donetsk hôm nay, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất hôm nay
-
24/02 23:00FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh0 - 0Vòng 18
-
15/12 23:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 17
-
16/02 17:00FC Shakhtar DonetskDila Gori0 - 0
-
13/02 21:00FK Rigas Futbola skolaFC Shakhtar Donetsk0 - 2
-
09/02 19:30FC Shakhtar DonetskZimbru Chisinau1 - 0
-
15/01 21:00Ludogorets RazgradFC Shakhtar Donetsk0 - 2
-
15/01 17:00CSKA SofiaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
09/01 21:00FC Shakhtar DonetskDinamo Zagreb1 - 1
-
30/01 03:00Borussia DortmundFC Shakhtar Donetsk2 - 0A
-
23/01 00:45FC Shakhtar DonetskStade Brestois2 - 0A
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/01 03:00Borussia DortmundFC Shakhtar Donetsk2 - 0A
-
23/01 00:45FC Shakhtar DonetskStade Brestois2 - 0A
-
16/02 17:00FC Shakhtar DonetskDila Gori0 - 0
-
13/02 21:00FK Rigas Futbola skolaFC Shakhtar Donetsk0 - 2
-
09/02 19:30FC Shakhtar DonetskZimbru Chisinau1 - 0
-
15/01 21:00Ludogorets RazgradFC Shakhtar Donetsk0 - 2
-
15/01 17:00CSKA SofiaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
09/01 21:00FC Shakhtar DonetskDinamo Zagreb1 - 1
-
24/02 23:00FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh0 - 0Vòng 18
-
15/12 23:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 17
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | T T H T B T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
14 | FC Livyi Bereh | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 21 | -12 | 16 | H B H T T B |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation