Kết quả FC Victoria Mykolaivka hôm nay, KQ FC Victoria Mykolaivka mới nhất
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất hôm nay
-
29/09 18:00UCSAFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 9
-
24/09 17:00Dinaz VyshgorodFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 10
-
16/09 19:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 7
-
11/09 16:00FK Yarud MariupolFC Victoria Mykolaivka0 - 2Vòng 6
-
07/09 16:00SC PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
31/08 16:00FC Victoria MykolaivkaKudrivka 11 - 0Vòng 4
-
17/08 17:30Metalurh ZaporizhyaFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 2
-
21/08 20:00FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
12/08 16:10FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
03/08 18:10FC Victoria MykolaivkaMetalurh Zaporizhya1 - 0
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/08 20:00FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
12/08 16:10FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
03/08 18:10FC Victoria MykolaivkaMetalurh Zaporizhya1 - 0
-
29/09 18:00UCSAFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 9
-
24/09 17:00Dinaz VyshgorodFC Victoria Mykolaivka1 - 1Vòng 10
-
16/09 19:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka1 - 0Vòng 7
-
11/09 16:00FK Yarud MariupolFC Victoria Mykolaivka0 - 2Vòng 6
-
07/09 16:00SC PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
31/08 16:00FC Victoria MykolaivkaKudrivka 11 - 0Vòng 4
-
17/08 17:30Metalurh ZaporizhyaFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 2
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |