Kết quả FC Vorskla Poltava hôm nay, KQ FC Vorskla Poltava mới nhất
Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất hôm nay
-
08/11 20:30Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 13
-
03/11 18:10FC Vorskla PoltavaKolos Kovalyovka0 - 0Vòng 12
-
27/10 20:30VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0Vòng 11
-
19/10 17:40PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 10
-
06/10 17:00Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava1 - 1Vòng 9
-
30/09 22:00ZoryaFC Vorskla Poltava1 - 0Vòng 8
-
22/09 20:30KryvbasFC Vorskla Poltava1 - 1Vòng 7
-
18/09 22:00Dynamo KyivFC Vorskla Poltava2 - 0Vòng 4
-
15/09 17:001 FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 6
-
30/10 20:30FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 20:30Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 13
-
03/11 18:10FC Vorskla PoltavaKolos Kovalyovka0 - 0Vòng 12
-
27/10 20:30VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0Vòng 11
-
19/10 17:40PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava0 - 0Vòng 10
-
06/10 17:00Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava1 - 1Vòng 9
-
30/09 22:00ZoryaFC Vorskla Poltava1 - 0Vòng 8
-
22/09 20:30KryvbasFC Vorskla Poltava1 - 1Vòng 7
-
18/09 22:00Dynamo KyivFC Vorskla Poltava2 - 0Vòng 4
-
15/09 17:001 FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 6
-
30/10 20:30FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 | H T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
9 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H H B H T H |
12 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation