Kết quả Nyva Ternopil hôm nay, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất hôm nay
-
15/09 20:001 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 7
-
11/09 18:30Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0Vòng 6
-
06/09 20:001 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2Vòng 5
-
31/08 20:001 FC Bukovyna chernivtsiNyva Ternopil1 - 0Vòng 4
-
25/08 21:00Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0Vòng 3
-
16/08 18:00Khust CityNyva Ternopil2 - 2Vòng 2
-
08/08 21:00Nyva TernopilFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 1
-
03/08 21:00Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
17/07 21:00FC Karpaty LvivNyva Ternopil2 - 3
-
14/07 21:30VeresNyva Ternopil 10 - 0
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/07 21:00FC Karpaty LvivNyva Ternopil2 - 3
-
14/07 21:30VeresNyva Ternopil 10 - 0
-
03/08 21:00Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
15/09 20:001 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 7
-
11/09 18:30Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0Vòng 6
-
06/09 20:001 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2Vòng 5
-
31/08 20:001 FC Bukovyna chernivtsiNyva Ternopil1 - 0Vòng 4
-
25/08 21:00Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0Vòng 3
-
16/08 18:00Khust CityNyva Ternopil2 - 2Vòng 2
-
08/08 21:00Nyva TernopilFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 1
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T T H T H T |
2 | UCSA | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B T H T T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H H H T T |
5 | Kudrivka | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T B T H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T H B H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 | B H B B B |