Kết quả Rukh Vynnyky hôm nay, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất hôm nay
-
10/11 18:00VeresRukh Vynnyky2 - 0Vòng 13
-
04/11 20:30KryvbasRukh Vynnyky0 - 1Vòng 12
-
25/10 19:30Rukh VynnykyChernomorets Odessa0 - 0Vòng 11
-
21/10 22:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 10
-
05/10 19:30PFC OleksandriaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 9
-
29/09 19:30Rukh VynnykyKolos Kovalyovka0 - 0Vòng 8
-
21/09 22:00Dynamo KyivRukh Vynnyky0 - 0Vòng 7
-
15/09 17:001 FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 6
-
30/08 22:00Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove1 - 0Vòng 5
-
29/10 23:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 0
Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/11 18:00VeresRukh Vynnyky2 - 0Vòng 13
-
04/11 20:30KryvbasRukh Vynnyky0 - 1Vòng 12
-
25/10 19:30Rukh VynnykyChernomorets Odessa0 - 0Vòng 11
-
21/10 22:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 10
-
05/10 19:30PFC OleksandriaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 9
-
29/09 19:30Rukh VynnykyKolos Kovalyovka0 - 0Vòng 8
-
21/09 22:00Dynamo KyivRukh Vynnyky0 - 0Vòng 7
-
15/09 17:001 FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky0 - 0Vòng 6
-
30/08 22:00Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove1 - 0Vòng 5
-
29/10 23:00Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 0
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T H H B B |
5 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
6 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
7 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
10 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
11 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 14 | 0 | 6 | 8 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation