Kết quả Becamex Binh Duong hôm nay, KQ Becamex Binh Duong mới nhất
Kết quả Becamex Binh Duong mới nhất hôm nay
-
16/02 18:00Becamex Bình DươngHồng Lĩnh Hà Tĩnh2 - 0Vòng 13
-
09/02 17:00Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0Vòng 12
-
23/01 18:00Sông Lam Nghệ AnBecamex Bình Dương0 - 0Vòng 11
-
17/01 18:00Becamex Bình DươngBình Định1 - 1Vòng 10
-
20/11 18:00Becamex Bình DươngNam Định FC0 - 4Vòng 9
-
14/11 19:15Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0Vòng 8
-
09/01 18:00Nam Định FCBecamex Bình Dương0 - 0
-
Pen [4-5]
-
22/12 15:30Becamex Bình DươngĐồng Tâm Long An3 - 0
-
19/12 17:45SHB Đà NẵngBecamex Bình Dương 10 - 0
-
17/12 17:45Hoàng Anh Gia LaiBecamex Bình Dương0 - 0
Kết quả Becamex Binh Duong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/02 18:00Becamex Bình DươngHồng Lĩnh Hà Tĩnh2 - 0Vòng 13
-
09/02 17:00Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0Vòng 12
-
23/01 18:00Sông Lam Nghệ AnBecamex Bình Dương0 - 0Vòng 11
-
17/01 18:00Becamex Bình DươngBình Định1 - 1Vòng 10
-
20/11 18:00Becamex Bình DươngNam Định FC0 - 4Vòng 9
-
14/11 19:15Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0Vòng 8
-
09/01 18:00Nam Định FCBecamex Bình Dương0 - 0
-
Pen [4-5]
-
22/12 15:30Becamex Bình DươngĐồng Tâm Long An3 - 0
-
19/12 17:45SHB Đà NẵngBecamex Bình Dương 10 - 0
-
17/12 17:45Hoàng Anh Gia LaiBecamex Bình Dương0 - 0
- Kết quả Becamex Binh Duong mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Becamex Binh Duong mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Becamex Binh Duong mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
2 | Thanh Hoa | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T T H H H |
3 | Viettel FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H B T T T H |
4 | Hanoi FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 13 | 3 | 10 | 0 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H H H |
6 | Becamex Binh Duong | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B T B T H |
7 | Cong An Ha Noi | 12 | 4 | 5 | 3 | 18 | 11 | 7 | 17 | B B T H H H |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B H T B H |
9 | Ho Chi Minh | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H H T B H |
10 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
11 | Quang Nam | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | -12 | 12 | H B H T B T |
13 | Hai Phong | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H T B |
14 | Da Nang | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B B B T H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation