Kết quả Porthmadog hôm nay, KQ Porthmadog mới nhất
Kết quả Porthmadog mới nhất hôm nay
-
19/10 20:00PorthmadogAirbus UK Broughton0 - 2
-
21/09 19:30GAP Queens ParkPorthmadog0 - 0
-
13/07 20:00PorthmadogFlint Town0 - 5
-
20/04 01:30PorthmadogHolywell0 - 1Vòng 30
-
01/04 20:30Chirk AAAPorthmadog1 - 0Vòng 29
-
29/03 21:30PorthmadogAirbus UK Broughton0 - 0Vòng 28
-
16/03 21:30GuilsfieldPorthmadog2 - 0Vòng 27
-
09/03 21:00PorthmadogBuckley Town1 - 0Vòng 26
-
02/03 21:00PorthmadogGresford0 - 0Vòng 25
-
24/02 21:00Llanidloes TownPorthmadog0 - 2Vòng 24
Kết quả Porthmadog mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/07 20:00PorthmadogFlint Town0 - 5
-
20/04 01:30PorthmadogHolywell0 - 1Vòng 30
-
01/04 20:30Chirk AAAPorthmadog1 - 0Vòng 29
-
29/03 21:30PorthmadogAirbus UK Broughton0 - 0Vòng 28
-
16/03 21:30GuilsfieldPorthmadog2 - 0Vòng 27
-
09/03 21:00PorthmadogBuckley Town1 - 0Vòng 26
-
02/03 21:00PorthmadogGresford0 - 0Vòng 25
-
24/02 21:00Llanidloes TownPorthmadog0 - 2Vòng 24
-
19/10 20:00PorthmadogAirbus UK Broughton0 - 2
-
21/09 19:30GAP Queens ParkPorthmadog0 - 0
- Kết quả Porthmadog mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Porthmadog mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Porthmadog mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 24 | 20 | 3 | 1 | 74 | 21 | 53 | 63 | T T H T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 23 | 19 | 2 | 2 | 79 | 25 | 54 | 59 | T T B H T H |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Flint Mountain | 24 | 12 | 4 | 8 | 59 | 40 | 19 | 40 | H H T T T H |
5 | Llandudno | 25 | 12 | 4 | 9 | 55 | 49 | 6 | 40 | T T T H T T |
6 | Buckley Town | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T H B B |
7 | Mold Alexandra | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 43 | -3 | 33 | B T T H B B |
8 | Gresford | 25 | 10 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 33 | B B T T T T |
9 | Denbigh Town | 24 | 9 | 5 | 10 | 55 | 55 | 0 | 32 | T T H B H T |
10 | Penrhyncoch | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 30 | T B H H T T |
11 | Guilsfield | 25 | 8 | 6 | 11 | 45 | 48 | -3 | 30 | B T H H B H |
12 | Bangor 1876 | 25 | 8 | 4 | 13 | 43 | 51 | -8 | 28 | B H T B B B |
13 | Caersws | 23 | 7 | 3 | 13 | 33 | 40 | -7 | 24 | B H B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 25 | 6 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 22 | T B H B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 23 | 2 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation