Đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka, 20h00 ngày 07/3
Kết quả KF Ferizaj vs FC Suhareka
Đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka
Phong độ KF Ferizaj gần đây
Phong độ FC Suhareka gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ferizaj vs FC Suhareka
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka trước đây
-
24/11/2024FC Suhareka0 - 0KF Ferizaj0 - 0D
-
14/09/2024KF Ferizaj0 - 1FC Suhareka0 - 1L
-
03/11/2023KF Ferizaj0 - 0FC Suhareka0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Kosovo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ferizaj vs FC Suhareka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
KF Ferizaj (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ferizaj và FC Suhareka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 21 | 14 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 47 | B T T H T T |
2 | KF Ballkani | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 22 | 12 | 37 | T T T B H B |
3 | Malisheva | 21 | 10 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 37 | B H B T H T |
4 | Gjilani | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B T T H T |
5 | Prishtina | 22 | 7 | 9 | 6 | 28 | 24 | 4 | 30 | B H H H B H |
6 | FC Suhareka | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B H B B B |
7 | KF Ferizaj | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 26 | B T T B T B |
8 | KF Dukagjini | 22 | 7 | 4 | 11 | 18 | 28 | -10 | 25 | T H B T H B |
9 | KF Llapi | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 24 | -3 | 23 | B H B T H H |
10 | KF Feronikeli | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 37 | -22 | 14 | T B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: