Đối đầu Prishtina vs Gjilani, 18h00 ngày 28/10
Kết quả Prishtina vs Gjilani
Đối đầu Prishtina vs Gjilani
Phong độ Prishtina gần đây
Phong độ Gjilani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs Gjilani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2023 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani trước đây
-
21/08/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/05/2023Prishtina0 - 0Gjilani0 - 0D
-
09/03/2023Gjilani0 - 0Prishtina0 - 0D
-
05/11/2022Prishtina2 - 2Gjilani1 - 0D
-
11/09/2022Gjilani1 - 1Prishtina1 - 0D
-
27/04/2022Gjilani1 - 2Prishtina1 - 1W
-
27/02/2022Prishtina2 - 2Gjilani0 - 1D
-
07/11/2021Gjilani1 - 1Prishtina0 - 1D
-
16/09/2021Prishtina1 - 1Gjilani0 - 0D
-
05/06/2023Prishtina2 - 0Gjilani0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs Gjilani
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 8 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kosovo Superliga | 9 | 1 | 8 | 0 |
VĐQG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prishtina và Gjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T T H T |
2 | KF Drita Gjilan | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | KF Llapi | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 19 | T T T B T B |
4 | Prishtina | 10 | 2 | 7 | 1 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B H H H H |
5 | Malisheva | 10 | 4 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 12 | B B B T B B |
6 | KF Dukagjini | 10 | 2 | 6 | 2 | 12 | 14 | -2 | 12 | H T H H H T |
7 | Gjilani | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B T B H T |
8 | KF Feronikeli | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | B T B H T H |
9 | KF Liria Prizren | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | H B B B B B |
10 | KF Fushe Kosova | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: