Đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini, 19h00 ngày 15/2
Kết quả FC Suhareka vs KF Dukagjini
Đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini
Phong độ FC Suhareka gần đây
Phong độ KF Dukagjini gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: FC Suhareka vs KF Dukagjini
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini trước đây
-
30/10/2024KF Dukagjini2 - 2FC Suhareka1 - 1D
-
17/08/2024FC Suhareka3 - 1KF Dukagjini0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Suhareka vs KF Dukagjini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Suhareka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Suhareka (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
Thắng: là số trận FC Suhareka thắng
Bại: là số trận FC Suhareka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Suhareka và KF Dukagjini trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T B T T |
2 | KF Ballkani | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H B H T T T |
3 | Malisheva | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 30 | T T H B H B |
4 | Prishtina | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T H B H H |
5 | FC Suhareka | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 28 | -1 | 26 | H B T T B H |
6 | Gjilani | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 24 | T B H T B T |
7 | KF Ferizaj | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 23 | H H H B T T |
8 | KF Dukagjini | 19 | 6 | 3 | 10 | 16 | 26 | -10 | 21 | B B B T H B |
9 | KF Llapi | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 24 | -6 | 18 | B H B B H B |
10 | KF Feronikeli | 19 | 2 | 4 | 13 | 13 | 33 | -20 | 10 | B T H T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: