Đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini, 20h00 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Liria Prizren vs KF Dukagjini

  • KF Liria Prizren
    Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    KF Dukagjini

Lịch sử đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini trước đây

  • 22/02/2024
    KF Dukagjini
    2 - 1
    KF Liria Prizren
    1 - 0
    L
  • 02/11/2023
    KF Liria Prizren
    2 - 2
    KF Dukagjini
    0 - 0
    D
  • 27/08/2023
    KF Dukagjini
    0 - 0
    KF Liria Prizren
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Liria Prizren vs KF Dukagjini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Liria Prizren (sân nhà) 1 0 1 0
KF Liria Prizren (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Liria Prizren thắng
Bại: là số trận KF Liria Prizren thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Liria PrizrenKF Dukagjini trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Ballkani 29 17 8 4 47 23 24 59 T B H H T T
2 KF Drita Gjilan 29 17 6 6 39 19 20 57 T T H H T T
3 KF Llapi 29 16 7 6 43 22 21 55 T B H T B H
4 Malisheva 29 16 4 9 49 34 15 52 B T T H H T
5 Prishtina 29 8 16 5 32 25 7 40 B T H H H B
6 KF Dukagjini 29 8 13 8 30 36 -6 37 H B T H H H
7 Gjilani 29 8 9 12 32 30 2 33 B T H H T T
8 KF Feronikeli 29 8 6 15 24 39 -15 30 T B B T H B
9 KF Fushe Kosova 29 4 8 17 18 45 -27 20 H T H B B B
10 KF Liria Prizren 29 1 7 21 17 58 -41 10 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: