Đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj, 20h00 ngày 14/3
Kết quả KF Ballkani vs KF Ferizaj
Đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj
Phong độ KF Ballkani gần đây
Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs KF Ferizaj
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj trước đây
-
08/12/2024KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
-
28/09/2024KF Ballkani4 - 0KF Ferizaj2 - 0W
-
20/05/2023KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0W
-
19/03/2023KF Ferizaj0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
13/11/2022KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0W
-
19/09/2022KF Ferizaj0 - 3KF Ballkani0 - 1W
-
25/06/2020KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
-
23/02/2020KF Ballkani3 - 0KF Ferizaj1 - 0W
-
02/10/2019KF Ferizaj1 - 2KF Ballkani1 - 2W
-
27/04/2019KF Ballkani2 - 4KF Ferizaj1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
KF Ballkani (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ballkani và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 23 | 15 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 50 | T H T T B T |
2 | Malisheva | 23 | 11 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 40 | B T H T B T |
3 | KF Ballkani | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 25 | 10 | 38 | T B H B H B |
4 | Gjilani | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 32 | 1 | 34 | T T H T T B |
5 | KF Ferizaj | 24 | 9 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 32 | T B T B T T |
6 | Prishtina | 24 | 7 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 31 | H H B H H B |
7 | KF Dukagjini | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 28 | -8 | 31 | B T H B T T |
8 | FC Suhareka | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | H B B B B T |
9 | KF Llapi | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 26 | B T H H T B |
10 | KF Feronikeli | 24 | 3 | 5 | 16 | 16 | 40 | -24 | 14 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: