Đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj, 20h00 ngày 28/9
Kết quả KF Ballkani vs KF Ferizaj
Đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj
Phong độ KF Ballkani gần đây
Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Ballkani vs KF Ferizaj
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj trước đây
-
20/05/2023KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0W
-
19/03/2023KF Ferizaj0 - 0KF Ballkani0 - 0D
-
13/11/2022KF Ballkani2 - 0KF Ferizaj0 - 0W
-
19/09/2022KF Ferizaj0 - 3KF Ballkani0 - 1W
-
25/06/2020KF Ferizaj1 - 1KF Ballkani0 - 1D
-
23/02/2020KF Ballkani3 - 0KF Ferizaj1 - 0W
-
02/10/2019KF Ferizaj1 - 2KF Ballkani1 - 2W
-
27/04/2019KF Ballkani2 - 4KF Ferizaj1 - 1L
-
01/03/2019KF Ferizaj1 - 0KF Ballkani0 - 0L
-
06/10/2018KF Ferizaj1 - 0KF Ballkani0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Ballkani vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
KF Ballkani (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
Thắng: là số trận KF Ballkani thắng
Bại: là số trận KF Ballkani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Ballkani và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Suhareka | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | H T T T T B |
2 | Malisheva | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | Prishtina | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | KF Ballkani | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H T B T B |
5 | KF Llapi | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B B T T T |
6 | KF Drita Gjilan | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
7 | KF Dukagjini | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B B |
8 | Gjilani | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 5 | H H B B T B |
9 | KF Ferizaj | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | T H B B B B |
10 | KF Feronikeli | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: