Đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Prishtina vs KF Ferizaj
Đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj
Phong độ Prishtina gần đây
Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs KF Ferizaj
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj trước đây
-
24/08/2024KF Ferizaj1 - 3Prishtina0 - 2W
-
15/04/2023Prishtina2 - 0KF Ferizaj1 - 0W
-
18/02/2023KF Ferizaj1 - 0Prishtina1 - 0L
-
15/10/2022Prishtina2 - 1KF Ferizaj1 - 0W
-
21/08/2022KF Ferizaj0 - 0Prishtina0 - 0D
-
07/06/2020Prishtina8 - 1KF Ferizaj2 - 1W
-
04/03/2020Prishtina3 - 2KF Ferizaj1 - 0W
-
20/10/2019KF Ferizaj0 - 2Prishtina0 - 1W
-
08/04/2019KF Ferizaj0 - 2Prishtina0 - 1W
-
18/11/2023KF Ferizaj0 - 5Prishtina0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prishtina và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | B T H T H H |
2 | Malisheva | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H T B H H |
3 | FC Suhareka | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T B B B T H |
4 | Prishtina | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B T T B B |
5 | KF Drita Gjilan | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T H H H T |
6 | KF Llapi | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 15 | T T H B B H |
7 | KF Ferizaj | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T T H |
8 | KF Dukagjini | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T H H T |
9 | Gjilani | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 13 | T H B T H B |
10 | KF Feronikeli | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 3 | B H B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: