Đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli, 20h00 ngày 13/9
Kết quả Gjilani vs KF Feronikeli
Đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ KF Feronikeli gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs KF Feronikeli
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli trước đây
-
20/04/2024Gjilani1 - 1KF Feronikeli1 - 1D
-
21/02/2024KF Feronikeli0 - 0Gjilani0 - 0D
-
01/11/2023Gjilani2 - 1KF Feronikeli1 - 0W
-
26/08/2023KF Feronikeli1 - 0Gjilani0 - 0L
-
16/04/2022Gjilani5 - 1KF Feronikeli2 - 1W
-
20/02/2022KF Feronikeli1 - 3Gjilani0 - 1W
-
23/10/2021Gjilani1 - 0KF Feronikeli0 - 0W
-
29/08/2021KF Feronikeli0 - 1Gjilani0 - 0W
-
10/04/2021Gjilani1 - 0KF Feronikeli1 - 0W
-
15/02/2021KF Feronikeli1 - 1Gjilani1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và KF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
2 | Prishtina | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
3 | FC Suhareka | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
4 | Malisheva | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | KF Dukagjini | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T T |
6 | KF Llapi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
7 | KF Ferizaj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | T H B B |
8 | KF Drita Gjilan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
9 | Gjilani | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | H H B B |
10 | KF Feronikeli | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: