Đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli, 02h00 ngày 29/3
Kết quả Prishtina vs KF Feronikeli
Đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli
Phong độ Prishtina gần đây
Phong độ KF Feronikeli gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs KF Feronikeli
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli trước đây
-
15/12/2024KF Feronikeli1 - 0Prishtina1 - 0L
-
05/10/2024Prishtina2 - 0KF Feronikeli1 - 0W
-
07/04/2024KF Feronikeli0 - 0Prishtina0 - 0D
-
11/02/2024Prishtina2 - 0KF Feronikeli1 - 0W
-
21/10/2023KF Feronikeli0 - 0Prishtina0 - 0D
-
12/08/2023Prishtina3 - 1KF Feronikeli1 - 0W
-
04/05/2022Prishtina5 - 0KF Feronikeli4 - 0W
-
09/03/2022KF Feronikeli0 - 3Prishtina0 - 2W
-
23/11/2021Prishtina2 - 0KF Feronikeli0 - 0W
-
26/09/2021KF Feronikeli0 - 4Prishtina0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prishtina và KF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 26 | 17 | 6 | 3 | 47 | 19 | 28 | 57 | T T B T H T |
2 | KF Ballkani | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 26 | 11 | 41 | B H B H B T |
3 | Malisheva | 25 | 11 | 8 | 6 | 33 | 25 | 8 | 41 | T H T B T H |
4 | Gjilani | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 37 | -3 | 35 | H T T B H B |
5 | Prishtina | 25 | 7 | 11 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | H B H H B H |
6 | KF Ferizaj | 25 | 9 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 32 | B T B T T B |
7 | KF Dukagjini | 25 | 9 | 5 | 11 | 21 | 29 | -8 | 32 | T H B T T H |
8 | KF Llapi | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 26 | -1 | 29 | T H H T B T |
9 | FC Suhareka | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 29 | B B B B T B |
10 | KF Feronikeli | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 40 | -24 | 15 | B H T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: