Kết quả Beitar Riga Mariners vs Saldus SS/Leevon, 23h30 ngày 19/04
Kết quả Beitar Riga Mariners vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Riga Mariners vs Saldus SS/Leevon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 4
-
Beitar Riga Mariners vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính
-
52'Matiss Caune (Assist:Alans Sinelnikovs)1-0
-
59'1-0Roberts Arsauskis
-
62'1-1Rainers Urujevs(OW)
-
64'Andrejs Poluhovics1-1
-
68'1-1Artis Jaudzems
-
83'1-1Nikita Jankovskis
-
86'1-1Aleksandrs Baturinskis
-
90'1-1Nikita Jankovskis
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Beitar Riga Mariners vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê
-
Beitar Riga MarinersSaldus SS/Leevon
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
20Pha tấn công37
-
-
54Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ogre United | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | T T H T |
3 | FK Ventspils | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Marupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Tukums-2000 II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
7 | FK Smiltene BJSS | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | B T H B |
8 | Rigas Futbola skola II | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B B H T |
9 | Skanstes SK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B H B |
10 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | T B B B |
11 | Saldus SS/Leevon | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
12 | Riga FC II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation