Kết quả Jelgava vs FK Liepaja, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Jelgava vs FK Liepaja
Đối đầu Jelgava vs FK Liepaja
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Jelgava 22FK Liepaja 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.76-1
0.96O 2.5
0.79U 2.5
0.931
4.90X
3.952
1.56Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.72O 1
0.77U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jelgava vs FK Liepaja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Latvia 2024 » vòng 35
-
Jelgava vs FK Liepaja: Diễn biến chính
-
10'Arturs Janovskis (Assist:Marcis Peilans)1-0
-
27'1-1Luiz Paulo Hilario Dodo (Assist:Eduards Tidenbergs)
-
35'1-2Kyvon Leidsman (Assist:Luiz Paulo Hilario Dodo)
-
49'Marcis Peilans1-2
-
52'Vladyslav Veremieiev1-2
-
61'1-2Stefan Purtic
-
63'Yehor Hlushach2-2
-
83'2-2Arturs Karasausks
-
87'2-2Danila Patijcuks
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Jelgava vs FK Liepaja: Số liệu thống kê
-
JelgavaFK Liepaja
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
15Pha tấn công7
-
-
22Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 64 | B T B T H B |
4 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |