Kết quả Jelgava vs FK Liepaja, 18h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 35

  • Jelgava vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 10'
    Arturs Janovskis (Assist:Marcis Peilans) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Luiz Paulo Hilario Dodo (Assist:Eduards Tidenbergs)
  • 35'
    1-2
    goal Kyvon Leidsman (Assist:Luiz Paulo Hilario Dodo)
  • 49'
    Marcis Peilans
    1-2
  • 52'
    Vladyslav Veremieiev
    1-2
  • 61'
    1-2
    Stefan Purtic
  • 63'
    Yehor Hlushach goal 
    2-2
  • 83'
    2-2
    Arturs Karasausks
  • 87'
    2-2
    Danila Patijcuks
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    FK Liepaja
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 15
    Pha tấn công
    7
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 64 B T B T H B
4 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T