Kết quả Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 17/10
Kết quả Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
Nhận định, Soi kèo Rigas Futbola Skola vs FK Auda, 22h00 ngày 17/10
Đối đầu Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202422:00
-
FK Auda Riga 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 3
0.93U 3
0.881
1.36X
4.752
6.00Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 28
-
Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
6'Janis Ikaunieks (Assist:Victor Osuagwu)1-0
-
21'Ziga Lipuscek1-0
-
22'1-0Petar Bosancic
-
59'1-0Mor Talla Gaye
-
61'1-0Abiodun Ogunniyi Goal Disallowed
-
67'1-0Hrvoj Tin
-
68'1-0Matheus Dos Santos Clemente
-
75'1-1Abiodun Ogunniyi
-
89'1-2Abdulrahman Taiwo (Assist:Oskars Rubenis)
-
90'1-2Krisjanis Zviedris
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
108Pha tấn công81
-
-
72Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |