Kết quả Super Nova vs FK Ventspils, 19h00 ngày 26/05
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:00
-
Super Nova 22FK Ventspils 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.52X
3.632
4.60Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Super Nova vs FK Ventspils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 8
-
Super Nova vs FK Ventspils: Diễn biến chính
-
14'Jegors Cirulis1-0
-
22'Rudolfs Zengis1-0
-
45'1-0Pierre Hounlette
-
51'1-1Maifer Arroyo
-
74'Davies Vikriguez1-1
-
88'1-1Benjamin Lee Chester Johns
-
90'Haralds Silagailis2-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Super Nova vs FK Ventspils: Số liệu thống kê
-
Super NovaFK Ventspils
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
42Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation