Đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar, 18h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Beitar

  • Rezekne/BJSS
    Giải đấu: Hạng nhất Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/11/2023 18:00
    Số phút bù giờ:
    Beitar

Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar

- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Latvia 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Beitar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rezekne/BJSS (sân nhà) 0 0 0 0
Rezekne/BJSS (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSSBeitar trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC II 26 20 4 2 85 15 70 64 B T T T H T
2 Grobina 25 20 3 2 66 17 49 63 T H T H T T
3 Skanstes SK 25 17 3 5 57 24 33 54 T T B B T B
4 JDFS Alberts 25 12 8 5 54 34 20 44 H T H T H T
5 Saldus SS/Leevon 25 11 4 10 39 28 11 37 T H B T H B
6 Beitar 25 11 3 11 43 64 -21 36 B T T T B B
7 Rigas Futbola skola II 25 10 4 11 53 38 15 34 B H B H B H
8 Tukums-2000 II 25 10 3 12 41 49 -8 33 H T T T H B
9 FK Ventspils 25 8 6 11 24 28 -4 30 H H T T B T
10 Valmieras FK II 25 7 7 11 30 39 -9 28 H H B T H H
11 Olaine 25 5 8 12 34 55 -21 23 T H B H H H
12 FK Smiltene BJSS 25 6 4 15 27 62 -35 22 H B T B B H
13 FK Dinamo Riga 26 5 3 18 27 66 -39 18 B H B B B B
14 Rezekne/BJSS 25 2 4 19 16 77 -61 10 B H T B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: