Đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina, 20h00 ngày 14/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs Grobina

  • BFC Daugavpils
    Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Grobina

Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina trước đây

Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 7 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 3 2 0 1
Hạng nhất Latvia 4 4 0 0
Cúp Quốc Gia Latvia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BFC Daugavpils (sân nhà) 3 3 0 0
BFC Daugavpils (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC DaugavpilsGrobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 26 21 3 2 80 17 63 66 T T T T T H
2 Riga FC 28 20 5 3 72 19 53 65 T T T T H T
3 FK Valmiera 28 17 6 5 60 23 37 57 H H T T B T
4 FK Auda Riga 26 11 4 11 39 25 14 37 B B T T T T
5 BFC Daugavpils 27 10 5 12 30 39 -9 35 B B B B B H
6 Grobina 28 8 5 15 30 57 -27 29 H B T B B B
7 Tukums-2000 27 7 5 15 27 56 -29 26 B H B B T B
8 Metta/LU Riga 28 7 5 16 26 61 -35 26 H T B B B B
9 FK Liepaja 28 6 7 15 24 45 -21 25 B H B T T T
10 Jelgava 28 5 5 18 19 65 -46 20 B B B B T H

Cập nhật: