Đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000, 19h00 ngày 12/5
Kết quả BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Tukums-2000 gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs Tukums-2000
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000 trước đây
-
30/03/2024BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20001 - 0W
-
01/09/2023Tukums-20003 - 0BFC Daugavpils2 - 0L
-
26/06/2023BFC Daugavpils3 - 1Tukums-20002 - 1W
-
03/05/2023BFC Daugavpils3 - 3Tukums-20002 - 1D
-
12/03/2023Tukums-20001 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
10/09/2022BFC Daugavpils0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
26/06/2022Tukums-20000 - 1BFC Daugavpils0 - 1W
-
30/04/2022Tukums-20000 - 1BFC Daugavpils0 - 0W
-
13/03/2022BFC Daugavpils2 - 1Tukums-20001 - 0W
-
04/10/2020Tukums-20002 - 1BFC Daugavpils1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Tukums-2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Tukums-2000 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 9 | 21 | 28 | T T T T B T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | B T B T T H |
3 | BFC Daugavpils | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 21 | B B T H T T |
4 | FK Valmiera | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | T B T H T H |
5 | Tukums-2000 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | B T B B H T |
6 | FK Auda Riga | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T T B B |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 11 | B B B B H T |
8 | Jelgava | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 8 | H B T T B B |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 8 | T T B B B B |
10 | FK Liepaja | 12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 21 | -15 | 8 | B B H H B B |
Cập nhật: