Đối đầu Grobina vs FC Kuressaare, 19h00 ngày 11/2
Kết quả Grobina vs FC Kuressaare
Đối đầu Grobina vs FC Kuressaare
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Livonia Winter League 2024: Grobina vs FC Kuressaare
-
Giải đấu: Livonia Winter LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/2/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs FC Kuressaare trước đây
-
28/10/2023FC Kuressaare1 - 0Trans Narva0 - 0L
-
13/08/2023Trans Narva2 - 0FC Kuressaare0 - 0
-
27/06/2023FC Kuressaare3 - 0Trans Narva1 - 0L
-
16/04/2023Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 0
-
12/11/2022Trans Narva2 - 2FC Kuressaare1 - 0
-
27/08/2022FC Kuressaare3 - 1Trans Narva2 - 1L
-
26/04/2022Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 1
-
05/03/2022FC Kuressaare1 - 2Trans Narva0 - 0W
-
26/09/2021Trans Narva2 - 2FC Kuressaare0 - 1
-
28/01/2023FC Kuressaare0 - 0Trans Narva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FC Kuressaare
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FC Kuressaare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FC Kuressaare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 1 | 0 | 8 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FC Kuressaare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Grobina (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng Livonia Winter League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và FC Kuressaare trên Bảng xếp hạng của Livonia Winter League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Livonia Winter League 2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tukums-2000 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 9 |
2 | Metta/LU Riga | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3 | Trans Narva | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
4 | Grobina | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
5 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
6 | BFC Daugavpils | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 |
8 | Parnu JK Vaprus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 |
Cập nhật: